--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vòi voi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vòi voi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vòi voi
+ noun
heliotrope
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vòi voi"
Những từ có chứa
"vòi voi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
proboscidean
proboscidian
hose
douche
spigot
adjutage
tap
fountain
spile
siphon
more...
Lượt xem: 786
Từ vừa tra
+
vòi voi
:
heliotrope
+
cirripede
:
(động vật học) loài chân tơ